Cây chè Thái Nguyên được coi là một trong những cây công nghiệp quan trọng, mang lại lợi ích kinh tế cao và là nguồn tự hào của người dân Việt Nam. Nếu bạn quan tâm đến loại cây này, dưới đây là một số thông tin hữu ích về cây chè Thái Nguyên mà bạn nên tham khảo. Hãy cùng Trọng Tín Bát Tràng tham khảo nhé!
Giới thiệu về cây chè Thái Nguyên
Cây chè Thái Nguyên, hay còn gọi là cây trà Thái Nguyên, là một loại cây công nghiệp phổ biến được trồng chủ yếu tại tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam. Loại cây này được trồng để thu hoạch lá và chồi non, được sử dụng để sản xuất chè khô hoặc chè xanh tươi để uống.
Cây chè không chỉ được biết đến là một thức uống giải khát hàng ngày mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe và giá trị tinh thần. Chè được coi là một trong những thức uống truyền thống của người Việt, và nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa và phong tục Việt Nam.
Lịch sử cây chè Thái Nguyên
Lịch sử trà Thái Nguyên có nguồn gốc từ rất lâu đời, tuy nhiên, không ai nhớ rõ từ bao giờ nó đã xuất hiện trên địa bàn tỉnh này. Trà Thái Nguyên được biết đến là một nguồn sống quan trọng của vùng nửa đồi nửa núi này và đã từng phủ xanh từng mảnh đất trống trên địa bàn tỉnh.
Các vùng trà lâu đời và nổi tiếng như Tân Cương, Trại Cài, Minh Lập, La Bằng, Khe Cốc, Tức Tranh đã trở thành những địa danh đặc trưng và gắn liền với hình ảnh của các cây chè cao niên hiện nay. Nhưng không có tài liệu nào ghi chép rõ ràng về lịch sử trà Thái Nguyên từ khi nào chè đã bắt đầu được trồng và phát triển trên địa bàn này.
Tuy vậy, trong ký ức của người dân, có những hồi ức về nguồn gốc cây trà đầu tiên của Thái Nguyên. Cây trà này được đưa từ Phú Thọ bởi một người dân tên là Đội Năm, người sống tại xã Tân Cương. Ông được tôn là ông tổ của làng trà Tân Cương vì đã mang về và trồng cây trà đầu tiên này. Cây trà được lấy giống từ Phú Thọ và sau đó đã phát triển mạnh mẽ tại Thái Nguyên, với tỉnh này trở thành trung tâm chế biến trà hàng đầu và được biết đến như xứ sở Đệ nhất danh trà của cả nước.
Hiện nay, có những cây chè tổ nhiều tuổi nhất ở Thái Nguyên đã gần 90 tuổi và chúng vẫn được trồng tại vùng trà Tân Cương. Điều này cho thấy sự bền vững và sự kỳ diệu trong sự phát triển của ngành trà Thái Nguyên qua nhiều thập kỷ. Lịch sử và di sản của trà Thái Nguyên không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa và đời sống của người dân trong khu vực này.
Thế mạnh của cây chè Thái Nguyên tại vùng đất tỉnh Thái Nguyên
Cây chè Thái Nguyên, khi bén rể trên mảnh đất Thái Nguyên, được hưởng lợi từ điều kiện thiên nhiên và khí hậu thuận lợi, là một trong những cây chè phát triển vượt trội. Với đất feralit màu vàng, giàu lớp phù sa cổ và được tưới mát bởi dòng sông Công và hồ Núi Cốc, chất lượng chè Thái Nguyên tại đây không thể chê vào đâu được.
Lịch sử của trà Thái Nguyên chặt chẽ liên quan đến sự phát triển của cây trà Việt Nam. Trước năm 1882, người Việt Nam trồng trà theo hai hình thức: trồng trà trong vườn gia đình và trồng trà trong rừng.
Từ năm 1882 đến năm 1945, những đồn trà lớn của tư bản Pháp đã xuất hiện với công nghệ và thiết bị hiện đại. Lúc này, người dân Thái Nguyên đã bắt đầu sản xuất trà tại các hộ gia đình và doanh nghiệp trà.
Vào năm 2002, tổng diện tích cây chè xanh của Việt Nam đạt 108.000 ha, trong đó có 87.000 ha dùng cho trà kinh doanh. Tổng sản lượng trà đạt 98.000 tấn, trong đó xuất khẩu 72.000 tấn, trị giá 82 triệu USD. Đối với tỉnh Thái Nguyên, diện tích trồng chè hiện nay lên tới 17.500 ha, sản lượng trà năm 2009 đạt trên 140.000 tấn. Có gần 40 nhà máy, doanh nghiệp và hợp tác xã tham gia vào sản xuất trà, đóng góp vào việc biến cây chè trở thành cây kinh tế mũi nhọn của tỉnh.
Trong suốt hàng trăm năm qua, người dân Thái Nguyên đã trồng chủ yếu các giống chè bản địa như trà Trung Du để sản xuất trà xanh và trà đen. Tuy nhiên, trong hơn chục năm trở lại đây, người dân Thái Nguyên đã dũng cảm đưa vào trồng một số giống chè như Bát Vân Tiên, TRI 777, LDP1 và các giống mới khác. Nhờ đó, đã mang lại hiệu quả kinh tế cao và đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi sống con người Thái Nguyên.
Với vị thế và chất lượng chè Thái Nguyên, ngành công nghiệp trà của tỉnh đã đạt được thành tựu đáng kể. Chè Thái Nguyên không chỉ nổi tiếng trong nước mà còn được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới. Nó trở thành biểu tượng của nguồn tài nguyên thiên nhiên và nền văn hóa trà Việt Nam.
Các giống chè ở Thái Nguyên
Trên vùng đất Thái Nguyên, các giống cây chè được trồng mang đặc điểm riêng biệt và tương đồng. Sự khác nhau về giống cây và chất đất tạo nên sự đa dạng về chủng loại và hương vị. Dưới đây là một số giống cây chè Thái Nguyên phổ biến:
Chè Bạch Hạc (Bạch Hạt Trà)
Chè Bạch Hạc, hay còn được gọi là Bạch Hạt Trà, là một giống cây chè đặc biệt được trồng và phát triển phổ biến trên đất Thái Nguyên, một vùng đất nổi tiếng với ngành trà tại Việt Nam.
Giống cây chè Bạch Hạc nổi bật với hạt trà nhỏ và màu trắng bạc, tương tự như những hạt trà bạch hạt trên cành cây. Đặc điểm này đã đặt tên cho giống cây này là Bạch Hạt Trà. Chè Bạch Hạc được trồng và chăm sóc trên đất Thái Nguyên, trong điều kiện thiên nhiên và khí hậu đặc biệt, giúp tạo nên chất lượng trà tuyệt vời.
Trà Bạch Hạc từ chè Bạch Hạc thường mang đến hương thơm tinh tế và vị nhẹ nhàng. Lá trà có màu xanh sáng và lá non được chọn lựa cẩn thận để chế biến thành trà xanh. Chất lượng cao và vị đặc trưng của trà Bạch Hạc đã thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng, cả trong nước và quốc tế.
Chè Bạch Hạc không chỉ mang lại hương vị đặc biệt mà còn có những lợi ích sức khỏe. Trà từ chè Bạch Hạc chứa nhiều chất chống oxi hóa và chất chống vi khuẩn, giúp cung cấp các chất chống lão hóa và tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể.
Với sự phát triển và nổi tiếng của chè Bạch Hạc, nó đã trở thành một biểu tượng đặc trưng cho ngành trà Thái Nguyên. Sự kết hợp giữa đặc tính độc đáo của giống cây chè và đất đai độc đáo của vùng đất đã tạo nên trà Bạch Hạc đẳng cấp và được ưa chuộng trên thị trường trà quốc tế.
Chè TRI 777
Chè TRI 777 là một trong những giống cây chè Thái Nguyên đầu tiên được trồng và được biết đến rộng rãi. Đặc điểm nổi bật của giống này là màu nước trà xanh đậm và khả năng bền nước, khiến nó trở thành lựa chọn ưa chuộng của nhiều người.
Đối với giống chè TRI 777, khi cây đạt đến độ tuổi 8 năm, nó có khả năng cho ra một sản lượng búp trà ước tính từ 8 đến 10 tấn trên mỗi hecta. Đây là một con số ấn tượng, cho thấy giống chè TRI 777 có khả năng sinh trưởng và sản xuất tốt.
Sản phẩm trà từ chè TRI 777 có màu nước xanh đậm và hương vị đặc trưng. Nhờ vào chất lượng tốt và khả năng sinh trưởng cao, giống chè TRI 777 đã trở thành một trong những lựa chọn phổ biến cho người trồng chè ở Thái Nguyên và đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghiệp trà trong khu vực.
Chè Kim Tuyên
Giống chè Kim Tuyên là một giống chè được nhập khẩu từ Đài Loan và được tạo ra thông qua quá trình lai tạo giữa giống Olong, một giống chè địa phương, và giống Raibudi từ Ấn Độ. Sự kết hợp này đã tạo ra một giống chè đặc biệt có tên là Kim Tuyên, được trồng rộng rãi trên đất Thái Nguyên.
Giống chè Kim Tuyên đã được phát triển và chọn lọc để phù hợp với điều kiện đất đai và khí hậu của Thái Nguyên. Với đất feralit màu vàng và phong phú lớp phù sa cổ, cùng với khí hậu thuận lợi, chè Kim Tuyên phát triển tốt và mang lại những búp chè có chất lượng cao.
Chất lượng cao của giống chè Kim Tuyên đã làm cho sản phẩm chè Thái Nguyên trở nên đặc biệt và thuộc hàng thượng hạng. Chè Kim Tuyên mang trong mình hương vị đặc trưng và phong cách riêng, đồng thời giữ được những đặc điểm tốt từ giống cha mẹ. Nhờ sự kết hợp này, chè Kim Tuyên đã trở thành một biểu tượng cho chất lượng và danh tiếng của trà Thái Nguyên.
Chè LD1
Giống cây chè LDP1 là một giống chè được lựa chọn từ những hạt hữu tính vào năm 1981 tại Phú Hộ, Thái Nguyên. Giống này được tạo ra thông qua việc lai tạo cây chè Đại Bạch Trà và giống chè PH1.
Đại Bạch Trà là một giống chè Trung Quốc có chất lượng tốt và đã được ứng dụng trong ngành trà từ lâu. Nó đóng vai trò là cây mẹ trong quá trình lai tạo giống LDP1. Trong khi đó, giống chè PH1 được chọn làm cây cha vì năng suất cao mà nó mang lại.
Giống chè LDP1 có những đặc điểm và ưu điểm đáng chú ý. Giống chè này có khả năng chịu hạn hán tốt, tức là cây chè LDP1 có khả năng tồn tại và phát triển tốt trong điều kiện thiếu nước. Điều này giúp giảm thiểu tác động của khô hạn và đảm bảo sự ổn định trong sản xuất trà.
Ngoài ra, giống cây chè LDP1 cũng có khả năng chống chịu và kháng bệnh tốt. Điều này có nghĩa là cây chè LDP1 ít bị tác động của các loại sâu bệnh và có khả năng tự bảo vệ mình khỏi các yếu tố gây hại. Điều này làm giảm sự phụ thuộc vào sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật, từ đó tạo ra trà có chất lượng cao và an toàn hơn cho người tiêu dùng.
Chè LDP2
Giống chè LDP2 là một giống cây chè đặc biệt được trồng rộng rãi tại Thái Nguyên. Đặc điểm nổi bật của giống chè này là khả năng chống chịu sâu bệnh và sự thay đổi của thời tiết.
Cây chè LDP2 được biết đến với khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh và sâu bệnh một cách hiệu quả. Nhờ vào tính chất chống chịu sâu bệnh của mình, cây chè LDP2 ít bị tổn thất do các bệnh và sâu hại. Điều này giúp cây chè sinh trưởng mạnh mẽ và không bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất chè.
Ngoài ra, giống chè LDP2 cũng có khả năng thích ứng với sự thay đổi của thời tiết. Khí hậu và điều kiện thời tiết có thể thay đổi đáng kể trong suốt quá trình trồng và chăm sóc cây chè. Tuy nhiên, giống chè LDP2 có khả năng thích ứng rộng, tức là cây chè có khả năng thích nghi và sinh trưởng tốt dù có những biến đổi khí hậu và thời tiết không thuận lợi.
Sự khỏe mạnh và khả năng thích ứng rộng của cây chè LDP2 là yếu tố quan trọng giúp năng suất của cây chè tăng cao. Nhờ vào đặc điểm này, người trồng chè có thể tận dụng tối đa diện tích và tài nguyên để thu hoạch một lượng chè đáng kể từ cây chè LDP2.
Tác dụng của chè Thái Nguyên
Thành phần hóa học trong cây chè Thái Nguyên
Cây chè Thái Nguyên chứa nhiều nhóm chất có giá trị dinh dưỡng và tạo thành các yếu tố đặc trưng trong chè. Dưới đây là các nhóm chất quan trọng trong cây chè Thái Nguyên:
- Nhóm chất đường: glucoza, fructoza và các chất đường khác tạo ra giá trị dinh dưỡng và đóng vai trò trong việc tạo mùi thơm khi chế biến ở nhiệt độ cao.
- Nhóm tinh dầu: metyl salixylat, citronellol và các chất tinh dầu khác tạo nên hương thơm đặc trưng của từng loại chè. Hương thơm này có thể chịu ảnh hưởng của khí hậu, loại đất và quy trình chế biến.
- Nhóm sắc tố: chất diệp lục, caroten, xanthophin tạo ra màu sắc của nước chè. Nước chè có thể có màu xanh nhạt đến xanh lục sẫm hoặc từ màu vàng đến đỏ nâu và nâu sẫm.
- Nhóm axít hữu cơ: gồm 8-9 loại khác nhau có tác dụng tăng giá trị về mặt thực phẩm và tạo ra vị đặc trưng cho chè.
- Nhóm chất vô cơ: bao gồm kali, phốtpho, lưu huỳnh, flo, magiê, canxi và các chất vô cơ khác có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và chức năng của cây chè.
- Nhóm vitamin: chè Thái Nguyên chứa các loại vitamin như vitamin C, B1, B2, PP. Các vitamin này hầu hết tan trong nước, làm cho nước chè có giá trị như một loại thuốc bổ.
- Nhóm glucozit: đóng vai trò trong tạo hương chè và có thể làm cho nước chè có vị đắng, chát và màu hồng đỏ.
- Nhóm chất chát (tanin): chiếm 15%-30% trong chè và sau khi chế biến, chất tanin trở thành vị chát trong chè.
- Nhóm chất nhựa: đóng vai trò tạo mùi thơm và giữ cho mùi không thoát đi nhanh. Chất nhựa là yếu tố quan trọng trong việc chế biến trà thành trà bánh để bảo quản.
- Nhóm chất keo (petin): giúp bảo quản trà lâu hơn do có tính kháng ẩm.
- Nhóm ancal: bao gồm cafein, theobromin, theophylin, adenin, guanin và các chất ancal khác, có tác dụng kích thích và tạo nên vị đặc trưng của chè.
- Nhóm protein và axit amin: tạo giá trị dinh dưỡng và hương thơm cho chè.
- Nhóm enzim: là những chất xúc tác sinh học quan trọng trong quá trình biến đổi của cây chè.
Tác dụng của cây chè Thái Nguyên
Cây chè Thái Nguyên, giống như các loại cây chè xanh khác, có những đặc điểm thực vật học và thành phần hóa học tương tự nhau. Vì vậy, chè Thái Nguyên cũng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:
- Phòng ngừa bệnh ung thư: Chè Thái Nguyên chứa các hợp chất chống oxy hóa, như polyphenol và catechin, có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư trong cơ thể.
- Diệt khuẩn, chống chất phóng xạ: Các chất chống oxy hóa trong chè Thái Nguyên giúp tiêu diệt vi khuẩn và kháng lại chất phóng xạ có thể gây hại cho cơ thể.
- Giúp cơ thể và tinh thần tỉnh táo, giảm căng thẳng: Chè Thái Nguyên chứa caffeine và L-theanine, hai chất này có khả năng kích thích sự tỉnh táo và giảm căng thẳng, mang lại sự thư giãn cho tinh thần.
- Hỗ trợ tiêu hóa và bài tiết: Các chất chè trong chè Thái Nguyên có thể giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và bài tiết, giúp duy trì sự cân bằng trong hệ tiêu hóa.
- Hỗ trợ cơ quan hô hấp: Chè Thái Nguyên có khả năng làm sạch đường hô hấp, giúp loại bỏ các chất cặn bã và chất độc từ phổi.
- Phòng ngừa các bệnh tim mạch: Các chất chống oxy hóa trong chè Thái Nguyên có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bảo vệ tim và mạch máu.
- Phòng bệnh đau răng: Chè Thái Nguyên có khả năng kháng khuẩn và chống vi khuẩn, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các vi khuẩn gây đau răng và viêm nhiễm miệng.
- Hạ cholesterol và chất béo trong máu: Chè Thái Nguyên có tác dụng làm giảm mức cholesterol và chất béo trong máu, giúp duy trì sức khỏe tim mạch.
- Bảo vệ thần kinh trong bệnh Parkinson: Các chất chống oxy hóa trong chè Thái Nguyên có khả năng bảo vệ thần kinh và giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson.
Tuy nhiên, để đạt được những lợi ích trên, việc tiêu dùng chè Thái Nguyên cần được kết hợp với chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh.
Quy trình trồng và chăm sóc cây chè Thái Nguyên
Chọn giống
Việc chọn giống cây chè phù hợp và có khả năng chống chịu thời tiết và sâu bệnh là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tăng hiệu suất sinh trưởng của cây chè. Đồng thời, phương pháp nhân vô tính giúp đảm bảo tính thuần khiết của giống chè. Trồng trọt theo công nghệ tiên tiến và thâm canh cao là những phương pháp quan trọng để nâng cao hiệu suất sản xuất cây chè. Bên cạnh đó, việc tăng cường sử dụng phân hữu cơ và giảm sử dụng phân hoá học cùng với thuốc bảo vệ thực vật làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm cây chè.
Làm đất – Bón phân lót – Thời vụ & mật độ trồng
Để trồng cây chè thành công, có một số yếu tố quan trọng cần được xem xét và thực hiện đúng quy trình. Dưới đây là một số thông tin về quy trình trồng cây chè:
- Chọn đất trồng: Đất trồng cây chè cần có tầng canh tác trên 80cm và có kết cấu tơi xốp để đảm bảo thoát nước tốt. Đất cũng cần có mạch nước ngầm ở độ sâu khoảng 100cm và độ dốc bình quân dưới 25 độ. pH của đất nên trong khoảng 4-6 để phù hợp với cây chè.
- Làm đất và đào hố trồng: Trước khi trồng cây chè, đất cần được cày và vùi phân xanh ít nhất 1 tháng trước. Khi trồng, hố trồng cây chè nên được bổ hoặc cày rạch sâu khoảng 20-25cm theo rãnh hàng đã được đào.
- Bón lót trước khi trồng: Sau khi đào rãnh hàng, cần bón lót phân hữu cơ với lượng 20-30 tấn/ha và phân lân 100-150kg P2O5/ha. Phân được trộn đều vào đất trồng để cung cấp dưỡng chất cho cây chè trong quá trình phát triển.
- Thời vụ và mật độ: Thời vụ giâm cành cây chè phụ thuộc vào vùng miền. Ở phía Bắc, thời vụ giâm cành là tháng 1-2 và tháng 7-8, trong khi ở phía Nam, thời vụ giâm cành là tháng 2-3 và tháng 5-7. Thời vụ trồng bầu cây cũng phụ thuộc vào vùng miền, với phía Bắc là tháng 1-3 và tháng 8-9, phía Nam là tháng 2-4 và tháng 6-7 khi đất có đủ ẩm.
- Mật độ trồng cây chè: Mật độ trồng cây chè cũng phụ thuộc vào độ dốc của đất. Trên địa hình có độ dốc dưới 15 độ, mật độ trồng là hàng cách hàng 1,4-1,5m và cây cách cây 0,4-0,5m. Trên địa hình có độ dốc trên 15 độ, mật độ trồng là hàng cách hàng 1,2-1,3m và cây cách cây 0,3-0,4m
Kỹ thuật trồng cây chè Thái Nguyên
Quy trình trồng cây chè và chăm sóc tùy thuộc vào loại cây chè và điều kiện địa phương. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về cách trồng chè Thái Nguyên:
- Loại bỏ túi PE và giữ nguyên bầu đất: Khi trồng cây chè, loại bỏ túi PE và giữ lại bầu đất. Đặt bầu chè vào hố đã chuẩn bị trước đó và hướng hố theo chiều thuận lợi để tận dụng ánh sáng mặt trời tốt nhất. Lắp đất vào bầu và nén đất xung quanh để đảm bảo cây chè được cố định và hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất.
- Lấp phủ lớp đất tơi xốp lên mặt bầu: Sau khi đặt bầu chè, lấp phủ lớp đất tơi xốp lên mặt bầu chè khoảng 1-2 cm. Điều này giúp bảo vệ bầu chè khỏi tác động của môi trường bên ngoài và giữ ẩm đất.
- Tạo hốc trồng và tủ cỏ rác: Trước khi gieo hạt chè, tạo hốc trồng bằng cách lấp đất và tạo một khe hở sâu khoảng 10 cm. Nếu trồng chè hạt, hạt chè có thể được ngâm trong nước khoảng 12 tiếng trước khi gieo. Gieo 4-6 hạt chè trong mỗi hốc, sau đó lấp đất vào hốc và lấp đất sâu khoảng 3-4 cm.
- Tỉa cây và tủ cỏ rác: Sau khi cây chè mọc lên, tỉa bớt những cây xấu, chỉ giữ lại 2-3 cây chè trong mỗi cụm để tạo không gian cho cây phát triển tốt hơn. Đồng thời, tủ cỏ rác có thể được sử dụng để giữ độ ẩm cho đất xung quanh cây chè.
Cần lưu ý rằng các quy trình trồng và chăm sóc cây chè có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng vùng và loại chè. Việc tìm hiểu và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể từ các chuyên gia trồng trà hoặc nhà nông địa phương là rất quan trọng để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc trồng chè Thái Nguyên.
Chăm sóc cây chè
Để bảo vệ và phát triển cây chè Thái Nguyên, các biện pháp canh tác và phòng trừ sâu bệnh đã được áp dụng. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng:
- Tưới nước: Việc tưới nước đều đặn là rất quan trọng để đảm bảo cây chè được cung cấp đủ nước, đặc biệt vào mùa khô và khi trái đang lớn và sắp chín. Điều này giúp cây chè phát triển khỏe mạnh và sản xuất trà chất lượng cao.
- Phòng trừ cỏ dại: Để hạn chế sự mọc của cỏ dại, người trồng chè Thái Nguyên thường phủ lên gốc cây bằng cỏ, rác, cây phân xanh và xới phá váng sau mỗi trận mưa to. Việc làm cỏ vụ xuân và vụ thu cũng được thực hiện để xới sạch toàn bộ diện tích và xới gốc cây 2-3 lần trong một năm.
- Phòng trừ sâu bệnh: Để bảo vệ cây chè khỏi sâu bệnh, người trồng chè Thái Nguyên sử dụng biện pháp canh tác như diệt cỏ, diệt mầm bệnh và côn trùng gây hại. Ngoài ra, biện pháp sinh học cũng được áp dụng bằng cách trồng cây bóng mát với loại thích hợp và đảm bảo độ ẩm trên nương chè.
Với lịch sử phát triển lâu đời và những biện pháp chăm sóc tốt, cây chè Thái Nguyên đã giữ vững chỗ đứng quan trọng và xứng đáng là nơi tập hợp tinh hoa của ngành trà Việt Nam.
- Trọng Tín Bàt Tràng
- Địa chỉ: 37 Gầm Cầu, Đồng Xuân, Hoàn Kiếm, HN | 46 Xóm 1 Giang Cao, Bát Tràng, HN
- Hotline: 0982559529
- Zalo: 0982559529